| STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 81 | 11-08 | Trịnh Thị Thiện | 9 / II | |
| 82 | Trần Danh Trang | 9 / II | ||
| 83 | 07-02 | Trần Danh Xuyện | 9 / II | |
| 84 | ………. | Trần Danh Chưởng | 9 / II | |
| 85 | 05-01 | Trần Danh Chỉ | 9 / I | |
| 86 | ? ? | Trần Danh Cảnh | 9 / III | |
| 87 | Trần Danh Lọc | 9 / II | ||
| 88 | 20-11-1944 | Nguyễn Thị Nhiên | 9 / II | |
| 89 | ? ? | Trần Danh Kính | 9 / III | |
| 90 | 10-10 | Trần Danh Củng | 9 / II | |
| 91 | Trần Thị Chì | 9 / II | LC xóm 22 | |
| 92 | Trần Thị Xanh | 9 / II | LC Phủ Lịch | |
| 93 | 11-10 | Trần Danh Thử | 9 / II | |
| 94 | 19-5 | Trần Danh Cừu | 9 / III | |
| 95 | 02-1 | Hoàng Thị Cụi | 9 / III | |
| 96 | Trần Thị Giỏi | 9 / II | LC xóm 3 | |
| 97 | 03-03 | Nguyễn Thị Miến | 9 / III | |
| 98 | Trần Danh Duy | 9 / II | ||
| 99 | Trần Danh Chúc | 9 / III | ||
| 100 | 23-1 | V ợ: Lê Thị Tiến | 9 / II |