| STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 41 | 14-08 | Nguyễn Thị Lực | 8 / II | |
| 42 | Trần Thị Duy | 8 / III | LC họ Lê Công X19 | |
| 43 | Trần Thị Tú | 8 / III | LC Thọ Lập | |
| 44 | 21-4 | Trần Danh Thiệu | 8 / III | |
| 45 | ? | Trần Danh Hữu | 8 / III | |
| 46 | Trần Danh Mạch | 8 / III | ||
| 47 | Trần Danh Thuận | 8 / III | ||
| 48 | Trần Danh Lịch (Cố Mà) | 8 / III | ||
| 49 | Trần Danh Cầm | 8 / III | ||
| 50 | Trần Danh Quán | 8 / III | ||
| 51 | Trần Danh Giáp | 8 / III | ||
| 52 | 08-9 | Trịnh Thị Thục | 8 / III | |
| 53 | 7-9 | Trần Danh Tư | 8 / II | |
| 54 | 24-01 | Trần Danh Sỹ | 8 / IV | |
| 55 | 19-04 | Trần Danh Chánh | 8 / IV | |
| 56 | 11-06 | Nguyễn Thị Chín | 8 / IV | |
| 57 | 16-10 | Nguyễn Thị Ngân | 8 / IV | |
| 58 | 27-04 | Nguyễn Thị Liên | 8 / IV | |
| 59 | Trần Danh Châu | 8 / I | Không Có Con | |
| 60 | Trần Thị Tất | 8 / I |