| STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 461 | 19-9 | Trần Danh Cận | 12 / II | |
| 462 | 1950 | Trần Danh Bách | 12 / II | |
| 463 | 06-11 âm | Trần Danh Thành | 12 / II | |
| 464 | 10-09 | Trần Danh Kỳ | 12 / II | |
| 465 | 10-10 | Trần Danh Mười | 12 / II | đã tái hôn |
| 466 | 2000 | Trần Danh Sang | 12 / II | |
| 467 | 2000 | Trịnh Thị Vui | 12 / II | |
| 468 | 2003 | Trần Danh Xuân | 12 / II | |
| 469 | 1973 | Trần Thị Văn | 12 / II | Chết trẻ |
| 470 | 2022 | Trần Danh Sâm | 12 / II | |
| 471 | 2000 | Trần Danh Đinh | 12 / II | |
| 472 | 1922 | Trần Danh Xâm | 12 / II | |
| 473 | 09-09-1979 | Trần Danh Lý | 12 / II | Liệt sỹ bảo vệ\nTổ quốc |
| 474 | 2002 | Trần Thị Bắc | 12 / II | Chết trẻ |
| 475 | 5-5-1968 | Trần Danh Hoa | 12 / II | Liệt Sỹ chống Mỹ |
| 476 | 2017 | Trần Danh Thế | 12 / II | |
| 477 | 2023 | Trần Danh Thoa | 12 / II | |
| 478 | 2008 | Trần Danh Long | 12 / II | Không có con |
| 479 | 2018 | Trần Danh Toàn | 12 / II | |
| 480 | 19-06-2021 | Trần Danh Mạnh | 12 / II |