| STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 221 | 30-4 | Trần Danh Truyền | 10 / II | Chết trẻ |
| 222 | Trần Thị Huầy | 10 / II | Chết trẻ | |
| 223 | Trần Thị Trầu | 10 / II | LC xã thọ lập | |
| 224 | 12-7 | Trần Danh Biên (Giản ) | 10 / II | |
| 225 | 27-9 | Trịnh Thị Mèn | 10 / II | |
| 226 | 18-4 | Hà Thị Viên | 10 / II | |
| 227 | 29-6 | Trần Danh Chữ | 10 / II | |
| 228 | Trần Thị Thắng | 10 / II | LC Họ Trịnh Duy\nXóm 26 | |
| 229 | 16-8 | Trần Danh Giới | 10 / II | Chết trẻ |
| 230 | Trần Danh Tạo | 10 / II | ||
| 231 | 04-08 | Trần Danh Tuyên | 10 / I | |
| 232 | 28-12 | Trần Danh Thuỷ | 10 / I | |
| 233 | 27-01 | Trịnh Thị Lạch | 10 / I | |
| 234 | 13-4 | Đỗ Thị Phấng | 10 / II | |
| 235 | Trần Thị Duệ | 10 / II | LC Họ Hà Văn\nXóm 20 | |
| 236 | 27-1 | Trần Danh Huý | 10 / II | |
| 237 | 8-10 | Trần Danh Mỹ | 10 / II | |
| 238 | Trần Danh Thịnh | 10 / II | ||
| 239 | Trần Danh Liêm | 10 / I | ||
| 240 | Trần Danh Thuận | 10 / II |